中文 Trung Quốc
侵略軍
侵略军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân xâm lược
侵略軍 侵略军 phát âm tiếng Việt:
[qin1 lu:e4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
invading army
侵華 侵华
侵蝕 侵蚀
侵蝕作用 侵蚀作用
侶 侣
侷 局
侷促 局促