中文 Trung Quốc
侮罵
侮骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scold
lạm dụng
侮罵 侮骂 phát âm tiếng Việt:
[wu3 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to scold
abuse
侮蔑 侮蔑
侮辱 侮辱
侯 侯
侯景之亂 侯景之乱
侯爵 侯爵
侯賽因 侯赛因