中文 Trung Quốc
依法治國
依法治国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cai trị theo pháp luật
依法治國 依法治国 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fa3 zhi4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to rule according to the law
依洛瓦底 依洛瓦底
依然 依然
依然如故 依然如故
依照 依照
依稀 依稀
依舊 依旧