中文 Trung Quốc
依循
依循
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm theo
để thực hiện
依循 依循 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to follow
to comply
依戀 依恋
依我來看 依我来看
依我看 依我看
依撒意亞 依撒意亚
依撒格 依撒格
依據 依据