中文 Trung Quốc
供狀
供状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn xưng tội
供狀 供状 phát âm tiếng Việt:
[gong4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
written confession
供獻 供献
供稱 供称
供給 供给
供花 供花
供血 供血
供血者 供血者