中文 Trung Quốc
供稱
供称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một lời thú nhận (luật)
供稱 供称 phát âm tiếng Việt:
[gong4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to make a confession (law)
供給 供给
供職 供职
供花 供花
供血者 供血者
供詞 供词
供認 供认