中文 Trung Quốc
供血
供血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiến tặng máu
供血 供血 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xue4]
Giải thích tiếng Anh
to donate blood
供血者 供血者
供詞 供词
供認 供认
供貨商 供货商
供過於求 供过于求
供銷 供销