中文 Trung Quốc
侗
侗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tộc)
侗 侗 phát âm tiếng Việt:
[dong4]
Giải thích tiếng Anh
(ethnic group)
侗 侗
侗人 侗人
侗劇 侗剧
侚 侚
供 供
供 供