中文 Trung Quốc
侍妾
侍妾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếp
侍妾 侍妾 phát âm tiếng Việt:
[shi4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
concubine
侍弄 侍弄
侍從 侍从
侍立 侍立
侍衛 侍卫
侍衛官 侍卫官
侍郎 侍郎