中文 Trung Quốc
侌
侌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 陰|阴 [yin1]
侌 侌 phát âm tiếng Việt:
[yin1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 陰|阴[yin1]
侍 侍
侍候 侍候
侍奉 侍奉
侍妾 侍妾
侍弄 侍弄
侍從 侍从