中文 Trung Quốc
例外
例外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoại lệ
là một ngoại lệ
例外 例外 phát âm tiếng Việt:
[li4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
exception
to be an exception
例外字 例外字
例如 例如
例子 例子
例示 例示
例行 例行
例行公事 例行公事