中文 Trung Quốc
侈靡
侈靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí
lộng lẫy
侈靡 侈靡 phát âm tiếng Việt:
[chi3 mi2]
Giải thích tiếng Anh
wasteful
extravagant
侉 侉
侉子 侉子
例 例
例句 例句
例外 例外
例外字 例外字