中文 Trung Quốc
侇
侇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp (cũ)
thể loại
xác chết
侇 侇 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
(old) class
category
corpse
侈 侈
侈糜 侈糜
侈談 侈谈
侉 侉
侉子 侉子
例 例