中文 Trung Quốc
人民共和國
人民共和国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cộng hòa nhân
人民共和國 人民共和国 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2 gong4 he2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
People's Republic
人民利益 人民利益
人民基本權利 人民基本权利
人民大會堂 人民大会堂
人民幣元 人民币元
人民廣場 人民广场
人民政府 人民政府