中文 Trung Quốc
人民政府
人民政府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ nhân dân
人民政府 人民政府 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2 zheng4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
people's government
人民日報 人民日报
人民民主專政 人民民主专政
人民法院 人民法院
人民聯盟黨 人民联盟党
人民英雄紀念碑 人民英雄纪念碑
人民行動黨 人民行动党