中文 Trung Quốc
  • 人民幣元 繁體中文 tranditional chinese人民幣元
  • 人民币元 简体中文 tranditional chinese人民币元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Renminbi nhân dân tệ (RMB), đơn vị tiền tệ Trung Quốc
人民幣元 人民币元 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 min2 bi4 yuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • Renminbi Yuan (RMB), PRC currency unit