中文 Trung Quốc
人民
人民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người
CL:個|个 [ge4]
人民 人民 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2]
Giải thích tiếng Anh
the people
CL:個|个[ge4]
人民代表 人民代表
人民內部矛盾 人民内部矛盾
人民公敵 人民公敌
人民公社化 人民公社化
人民共和國 人民共和国
人民利益 人民利益