中文 Trung Quốc
人民公敵
人民公敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù của nhân dân
lớp đối phương (chủ nghĩa Mác)
人民公敵 人民公敌 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2 gong1 di2]
Giải thích tiếng Anh
the enemy of the people
the class enemy (Marxism)
人民公社 人民公社
人民公社化 人民公社化
人民共和國 人民共和国
人民基本權利 人民基本权利
人民大會堂 人民大会堂
人民幣 人民币