中文 Trung Quốc
來著
来着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đang hiện phụ trợ sth đã xảy ra trong quá khứ
來著 来着 phát âm tiếng Việt:
[lai2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
auxiliary showing sth happened in the past
來蘇糖 来苏糖
來襲 来袭
來訪 来访
來講 来讲
來賓 来宾
來賓 来宾