中文 Trung Quốc
來講
来讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như để
xem xét
cho
來講 来讲 phát âm tiếng Việt:
[lai2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
as to
considering
for
來賓 来宾
來賓 来宾
來賓市 来宾市
來路不明 来路不明
來電 来电
來電顯示 来电显示