中文 Trung Quốc
  • 來襲 繁體中文 tranditional chinese來襲
  • 来袭 简体中文 tranditional chinese来袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xâm lược
  • (của một cơn bão vv) để tấn công
  • để đạt
來襲 来袭 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to invade
  • (of a storm etc) to strike
  • to hit