中文 Trung Quốc
來火兒
来火儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được tức giận
來火兒 来火儿 phát âm tiếng Việt:
[lai2 huo3 r5]
Giải thích tiếng Anh
to get angry
來無影,去無蹤 来无影,去无踪
來犯 来犯
來生 来生
來看 来看
來硬的 来硬的
來示 来示