中文 Trung Quốc
來生
来生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo cuộc sống
來生 来生 phát âm tiếng Việt:
[lai2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
next life
來由 来由
來看 来看
來硬的 来硬的
來神 来神
來福槍 来福枪
來福線 来福线