中文 Trung Quốc
來硬的
来硬的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được khó khăn
sử dụng vũ lực
來硬的 来硬的 phát âm tiếng Việt:
[lai2 ying4 de5]
Giải thích tiếng Anh
to get tough
to use force
來示 来示
來神 来神
來福槍 来福枪
來義 来义
來義鄉 来义乡
來者不善,善者不來 来者不善,善者不来