中文 Trung Quốc
來回來去
来回来去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
trở lại và ra một lần nữa và một lần nữa
來回來去 来回来去 phát âm tiếng Việt:
[lai2 hui2 lai2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
back and forth again and again
來回來去地 来回来去地
來安 来安
來安縣 来安县
來年 来年
來往 来往
來得 来得