中文 Trung Quốc
來回來去地
来回来去地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngược trở lại và chuyển tiếp
來回來去地 来回来去地 phát âm tiếng Việt:
[lai2 hui2 lai2 qu4 de5]
Giải thích tiếng Anh
backwards and forwards
來安 来安
來安縣 来安县
來客 来客
來往 来往
來得 来得
來得及 来得及