中文 Trung Quốc
使醉
使醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để intoxicate
使醉 使醉 phát âm tiếng Việt:
[shi3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to intoxicate
使領官員 使领官员
使領館 使领馆
使館 使馆
使魔法 使魔法
使麻痺 使麻痹
侀 侀