中文 Trung Quốc
使領館
使领馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại sứ quán và lãnh sự quán
使領館 使领馆 phát âm tiếng Việt:
[shi3 ling3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
embassy and consulate
使館 使馆
使高貴 使高贵
使魔法 使魔法
侀 侀
侁 侁
侂 侂