中文 Trung Quốc
使膨脹
使膨胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giãn
để mở rộng
使膨脹 使膨胀 phát âm tiếng Việt:
[shi3 peng2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to dilate
to expand
使興奮 使兴奋
使轉向 使转向
使醉 使醉
使領館 使领馆
使館 使馆
使高貴 使高贵