中文 Trung Quốc
使容易
使容易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thuận lợi cho
使容易 使容易 phát âm tiếng Việt:
[shi3 rong2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to facilitate
使役 使役
使徒 使徒
使徒行傳 使徒行传
使怒 使怒
使性 使性
使成 使成