中文 Trung Quốc
佼
佼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp trai
佼 佼 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
handsome
佼佼者 佼佼者
佽 佽
佽 佽
使 使
使不得 使不得
使人信服 使人信服