中文 Trung Quốc
佳美
佳美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
佳美 佳美 phát âm tiếng Việt:
[jia1 mei3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
佳能 佳能
佳評如潮 佳评如潮
佳話 佳话
佳釀 佳酿
佳里 佳里
佳里鎮 佳里镇