中文 Trung Quốc
佪
佪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
irresolute
để di chuyển trở lại và ra
佪 佪 phát âm tiếng Việt:
[huai2]
Giải thích tiếng Anh
irresolute
to move back and forth
佫 佫
佬 佬
佯 佯
佯裝 佯装
佯言 佯言
佰 佰