中文 Trung Quốc
作者權
作者权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản quyền
作者權 作者权 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhe3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
copyright
作興 作兴
作色 作色
作誓 作誓
作證能力 作证能力
作賊 作贼
作輟 作辍