中文 Trung Quốc
作畫
作画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẽ
作畫 作画 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to paint
作痛 作痛
作祟 作祟
作秀 作秀
作答 作答
作繭 作茧
作繭自縛 作茧自缚