中文 Trung Quốc
  • 作秀 繁體中文 tranditional chinese作秀
  • 作秀 简体中文 tranditional chinese作秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thể hiện (loanword, từ tiếng Anh "Hiển thị")
  • để grandstand
  • để thực hiện trong một chương trình sân khấu
作秀 作秀 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 xiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to show off (loanword, from English "show")
  • to grandstand
  • to perform in a stage show