中文 Trung Quốc- 作秀
- 作秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thể hiện (loanword, từ tiếng Anh "Hiển thị")
- để grandstand
- để thực hiện trong một chương trình sân khấu
作秀 作秀 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to show off (loanword, from English "show")
- to grandstand
- to perform in a stage show