中文 Trung Quốc
作繭
作茧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một cái kén
作繭 作茧 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to make a cocoon
作繭自縛 作茧自缚
作罷 作罢
作者 作者
作者未詳 作者未详
作者權 作者权
作興 作兴