中文 Trung Quốc
作戰失蹤
作战失踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 作戰失蹤人員|作战失踪人员 [zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]
作戰失蹤 作战失踪 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhan4 shi1 zong1]
Giải thích tiếng Anh
see 作戰失蹤人員|作战失踪人员[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]
作戰失蹤人員 作战失踪人员
作手 作手
作揖 作揖
作文 作文
作料 作料
作曲 作曲