中文 Trung Quốc
作揖
作揖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi với hai bàn tay tổ chức ở phía trước
作揖 作揖 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to bow with hands held in front
作數 作数
作文 作文
作料 作料
作曲家 作曲家
作曲者 作曲者
作東 作东