中文 Trung Quốc
作料
作料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia vị
gia vị
作料 作料 phát âm tiếng Việt:
[zuo2 liao5]
Giải thích tiếng Anh
condiments
seasoning
作曲 作曲
作曲家 作曲家
作曲者 作曲者
作案 作案
作業 作业
作業環境 作业环境