中文 Trung Quốc
作廢
作废
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành không hợp lệ
để hủy bỏ
để xóa
để vô hiệu hóa
作廢 作废 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to become invalid
to cancel
to delete
to nullify
作弄 作弄
作弊 作弊
作怪 作怪
作息時間 作息时间
作息時間表 作息时间表
作惡 作恶