中文 Trung Quốc
  • 作息時間 繁體中文 tranditional chinese作息時間
  • 作息时间 简体中文 tranditional chinese作息时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lịch trình hàng ngày
  • thói quen hàng ngày
作息時間 作息时间 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 xi1 shi2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • daily schedule
  • daily routine