中文 Trung Quốc
作弊
作弊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành gian lận
để lừa
để tham gia vào các hành vi hối lộ
作弊 作弊 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to practice fraud
to cheat
to engage in corrupt practices
作怪 作怪
作息 作息
作息時間 作息时间
作惡 作恶
作愛 作爱
作戰 作战