中文 Trung Quốc
  • 作保 繁體中文 tranditional chinese作保
  • 作保 简体中文 tranditional chinese作保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động như người bảo đam cho sb
  • để là người bảo lãnh của sb
  • đứng bảo lãnh cho sb
作保 作保 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to act as surety for sb
  • to be sb's guarantor
  • to stand bail for sb