中文 Trung Quốc- 作保
- 作保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hoạt động như người bảo đam cho sb
- để là người bảo lãnh của sb
- đứng bảo lãnh cho sb
作保 作保 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to act as surety for sb
- to be sb's guarantor
- to stand bail for sb