中文 Trung Quốc
  • 作假 繁體中文 tranditional chinese作假
  • 作假 简体中文 tranditional chinese作假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giả
  • để làm sai lệch
  • để lừa
  • để ăn gian
  • gian lận
  • hành động affectedly
作假 作假 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 jia3]

Giải thích tiếng Anh
  • to counterfeit
  • to falsify
  • to cheat
  • to defraud
  • fraudulent
  • to behave affectedly