中文 Trung Quốc
佔領者
占领者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành khách
佔領者 占领者 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 ling3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
occupant
何 何
何 何
何不 何不
何人 何人
何以 何以
何以見得 何以见得