中文 Trung Quốc
何以
何以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đâu
何以 何以 phát âm tiếng Việt:
[he2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
whence
何以見得 何以见得
何出此言 何出此言
何厚鏵 何厚铧
何啻 何啻
何嘗 何尝
何在 何在