中文 Trung Quốc
住處
住处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cư trú
nhà ở
ở nơi
住處 住处 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
residence
dwelling
dwelling place
住讀 住读
住院 住院
住院治療 住院治疗
佐 佐
佐世保 佐世保
佐丹奴 佐丹奴