中文 Trung Quốc
佐
佐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ
trợ lý
trợ lý
để đi cùng với
佐 佐 phát âm tiếng Việt:
[zuo3]
Giải thích tiếng Anh
to assist
assistant
aide
to accompany
佐世保 佐世保
佐丹奴 佐丹奴
佐料 佐料
佐治亞 佐治亚
佐治亞州 佐治亚州
佐科威 佐科威