中文 Trung Quốc
住院治療
住院治疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được điều trị bệnh viện
để được nhập viện
住院治療 住院治疗 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 yuan4 zhi4 liao2]
Giải thích tiếng Anh
to receive hospital treatment
to be hospitalized
住院部 住院部
佐 佐
佐世保 佐世保
佐料 佐料
佐格比國際 佐格比国际
佐治亞 佐治亚